|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xóa
|
||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ và tên | Mã số BHXH | Ngày, tháng, năm, sinh | Nữ(X) | Số CCCD/CMND/Hộ chiếu(*) | Cấp bậc, Chức vụ,Chức danh nghề | Nơi làm việc | Tiền lương | Thời điểm đơn vị bắt đầu đóng BHXH | Ghi chú | Đã báo giảm | Nhập chi tiết cho trường hợp | Ngày mất | Nơi đăng ký KCB ban đầu (mã số) | Quốc tịch | Mã dân tộc | Nơi cấp giấy khai sinh (quê quán) | Địa chỉ liên hệ (nơi sinh sống) | Thông tin chủ hộ | Nội dung thay đổi | Hành động | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiền lương | Phụ cấp (tiền lương theo hệ số) | Hiệu lực của HĐ/QĐ từ ngày | Hiệu lực từ tháng | Thời điểm đơn vị kết thúc đóng BHXH | Phương án | Số HĐ/QĐ Giảm (ghi chú) | Ngày kí QĐ | Tỷ lệ đóng (%) | Mã tỉnh | Mã bệnh viện | Xã / Phường | Số nhà, đường phố, thôn xóm | Xã / phường | Mã hộ gia đình | Họ tên chủ hộ | Điện thoại | Số sổ hộ khẩu / Số sổ tạm trú | Loại giấy tờ | Thôn / xóm | Xã phường | |||||||||||||||||||||
Tiền đồng | Hệ số | CV | Thâm niên VK (%) | Thâm niên nghề (%) | PC lương | Các khoản bổ sung | Phụ cấp chênh lệch bảo lưu | Hiệu lực của QĐ đến ngày | Hiệu lực đến tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xóa
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xóa
|